Miêu tả môi trường làm việc bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề phổ biến khi viết CV, phỏng vấn hoặc trò chuyện trong môi trường quốc tế. Việc sử dụng đúng tính từ tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác cảm nhận, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh tế khi giao tiếp.
Bài viết dưới đây tổng hợp những tính từ thường dùng để miêu tả nơi làm việc – từ tích cực đến tiêu cực – kèm theo ví dụ minh hoạ thực tế.
Tính từ miêu tả môi trường làm việc tích cực

Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Professional | Chuyên nghiệp | “I work in a very professional environment.” Tôi làm việc trong môi trường rất chuyên nghiệp. |
Supportive | Có sự hỗ trợ lẫn nhau | “Our team is supportive and collaborative.” Đội nhóm của tôi luôn hỗ trợ và hợp tác tốt. |
Dynamic | Năng động | “It’s a dynamic workplace with lots of new ideas.” Đây là nơi làm việc năng động với nhiều ý tưởng mới. |
Flexible | Linh hoạt | “We have flexible working hours.” Chúng tôi có giờ làm việc linh hoạt. |
Inclusive | Đa dạng và cởi mở | “The company fosters an inclusive culture.” Công ty tạo ra một văn hoá cởi mở và đa dạng. |
Positive | Tích cực | “Everyone has a positive attitude toward work.” Mọi người đều có thái độ tích cực với công việc. |
Collaborative | Hợp tác | “The atmosphere here is very collaborative.” Không khí ở đây rất hợp tác. |
Tính từ miêu tả môi trường làm việc tiêu cực
Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Stressful | Căng thẳng | “It was a stressful environment with tight deadlines.” Đó là môi trường căng thẳng với nhiều deadline gấp. |
Toxic | Độc hại (về tinh thần) | “I had to leave because of the toxic workplace culture.” Tôi phải nghỉ việc vì môi trường làm việc độc hại. |
Rigid | Cứng nhắc | “The company policies were too rigid.” Chính sách công ty quá cứng nhắc. |
Isolated | Cô lập, thiếu kết nối | “Remote employees often feel isolated.” Nhân viên làm từ xa thường cảm thấy cô lập. |
Competitive (in a bad way) | Cạnh tranh không lành mạnh | “There was a lot of unnecessary competition.” Có nhiều cạnh tranh không cần thiết. |
Gợi ý áp dụng khi viết hoặc nói
Trong phỏng vấn: “I enjoy working in a collaborative and supportive environment.” (Tôi thích làm việc trong môi trường có sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.)
Trong mô tả công việc: “Looking for candidates who thrive in a fast-paced, dynamic workplace.” (Tìm ứng viên thích nghi tốt trong môi trường làm việc năng động và tốc độ cao.)
Trong phản hồi ẩn danh (anonymous feedback): “The office feels a bit rigid and lacks open communication.” (Văn phòng khá cứng nhắc và thiếu sự giao tiếp cởi mở.)
Tạm kết
Từ vựng miêu tả môi trường làm việc bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn phản ánh khả năng hiểu biết và thích nghi với văn hoá doanh nghiệp quốc tế.
Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng mô tả, phản hồi và giao tiếp chuyên nghiệp trong công sở, hãy khám phá ngay chương trình tiếng Anh cho người đi làm tại Optimus – được thiết kế riêng cho người đi làm.
Gọi ngay 0981030349 để nhận tư vấn chương trình học phù hợp với môi trường và công việc của bạn.