Trong lĩnh vực sản xuất – đặc biệt tại các nhà máy, khu công nghiệp hoặc công ty đa quốc gia – các từ viết tắt (abbreviations) tiếng Anh xuất hiện rất thường xuyên. Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp nhân viên đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, giao tiếp hiệu quả và phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận.
Bài viết dưới đây tổng hợp các từ viết tắt thông dụng nhất trong ngành sản xuất, đi kèm ý nghĩa và ví dụ thực tế dễ hiểu.
Từ viết tắt trong quản lý sản xuất
Viết tắt | Tên đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
BOM | Bill of Materials | Danh sách nguyên vật liệu |
SOP | Standard Operating Procedure | Quy trình vận hành tiêu chuẩn |
KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số hiệu suất chính |
OEE | Overall Equipment Effectiveness | Hiệu suất tổng thể thiết bị |
SKU | Stock Keeping Unit | Mã hàng tồn kho |
TQM | Total Quality Management | Quản lý chất lượng toàn diện |
MRP | Material Requirements Planning | Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu |
Từ viết tắt liên quan đến chất lượng & kiểm tra
Viết tắt | Tên đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
QC | Quality Control | Kiểm soát chất lượng |
QA | Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng |
CAPA | Corrective and Preventive Action | Hành động khắc phục và phòng ngừa |
FMEA | Failure Mode and Effects Analysis | Phân tích chế độ lỗi và ảnh hưởng |
ISO | International Organization for Standardization | Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế |
Từ viết tắt trong kho vận & sản xuất thực tế
Viết tắt | Tên đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
FIFO | First In, First Out | Nhập trước, xuất trước |
LIFO | Last In, First Out | Nhập sau, xuất trước |
ERP | Enterprise Resource Planning | Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp |
WIP | Work In Progress | Sản phẩm đang sản xuất |
JIT | Just In Time | Sản xuất đúng lúc |
Ví dụ sử dụng trong công việc
- “We need to update the BOM before starting the next production cycle.”
Chúng ta cần cập nhật danh sách nguyên vật liệu trước khi bắt đầu chu kỳ sản xuất tiếp theo. - “The OEE this month is lower due to unexpected downtime.”
Hiệu suất tổng thể thiết bị tháng này thấp do thời gian ngừng máy ngoài kế hoạch. - “All employees must follow the SOP strictly.”
Tất cả nhân viên phải tuân thủ đúng quy trình vận hành tiêu chuẩn. - “We applied CAPA to reduce recurring defects.”
Chúng tôi đã áp dụng các hành động khắc phục để giảm lỗi lặp lại.
Tạm kết
Các từ viết tắt trong ngành sản xuất không chỉ giúp tối ưu quy trình làm việc mà còn là “ngôn ngữ chuyên môn” thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn khi giao tiếp với đồng nghiệp, kỹ sư, hoặc đối tác nước ngoài.
Để rèn luyện thêm khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nhà máy và khu công nghiệp, chương trình tiếng cho người đi làm tại Optimus sẽ giúp bạn hiểu – sử dụng – và phản xạ tiếng Anh chuyên ngành nhanh chóng, chính xác.
Gọi ngay 0981030349 để được tư vấn khóa học phù hợp với doanh nghiệp sản xuất của bạn.