Môi trường công sở ngày càng đòi hỏi nhân sự sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong giao tiếp, họp hành, viết email, báo cáo và xử lý công việc hằng ngày. Việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh công sở không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và hội nhập trong mắt đồng nghiệp quốc tế.
Dưới đây là hơn 30 từ vựng tiếng Anh công sở được sử dụng thường xuyên nhất – kèm ví dụ và nghĩa tiếng Việt giúp bạn dễ áp dụng ngay vào thực tế công việc.
Từ vựng tiếng Anh văn phòng – công việc hàng ngày
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Deadline | Hạn chót | “We must submit the report before the deadline.” Chúng ta phải nộp báo cáo trước hạn chót. |
Meeting | Cuộc họp | “The meeting will start at 9 a.m.” Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng. |
Agenda | Chương trình họp | “Do you have the agenda for today’s meeting?” Bạn có chương trình họp hôm nay không? |
Report | Báo cáo | “I’m finalizing the monthly report.” Tôi đang hoàn thiện báo cáo tháng. |
Feedback | Phản hồi | “Thanks for your valuable feedback.” Cảm ơn phản hồi quý giá của bạn. |
Presentation | Bài thuyết trình | “She gave a great presentation on the new strategy.” Cô ấy đã có một bài thuyết trình rất hay về chiến lược mới. |
Schedule | Lịch trình | “Let’s check our schedule before confirming.” Hãy kiểm tra lịch trình trước khi xác nhận. |
Task | Nhiệm vụ | “This is your main task for this week.” Đây là nhiệm vụ chính của bạn trong tuần này. |
Project | Dự án | “We’re working on an international project.” Chúng tôi đang thực hiện một dự án quốc tế. |
Teamwork | Làm việc nhóm | “Teamwork is key to success.” Làm việc nhóm là chìa khóa thành công. |
Từ vựng tiếng Anh khi họp hành – trao đổi công việc
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Minutes | Biên bản cuộc họp | “Could you take the meeting minutes?” Bạn có thể ghi biên bản cuộc họp không? |
Brainstorm | Động não, đưa ra ý tưởng | “Let’s brainstorm ideas for the new campaign.” Hãy cùng đưa ra ý tưởng cho chiến dịch mới. |
Proposal | Đề xuất | “We will send you a formal proposal tomorrow.” Chúng tôi sẽ gửi bạn đề xuất chính thức vào ngày mai. |
Alignment | Sự thống nhất | “We need alignment across all departments.” Chúng ta cần sự thống nhất giữa các phòng ban. |
Follow-up | Theo dõi / xử lý tiếp theo | “I’ll send a follow-up email after the meeting.” Tôi sẽ gửi email theo sau cuộc họp. |
Từ vựng tiếng Anh trong email và giao tiếp chuyên nghiệp
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Attachment | Tệp đính kèm | “Please find the attachment for your reference.” Vui lòng xem tệp đính kèm để tham khảo. |
Forward | Chuyển tiếp | “I’ll forward this email to the manager.” Tôi sẽ chuyển tiếp email này cho quản lý. |
Reply | Trả lời | “She hasn’t replied to my email yet.” Cô ấy vẫn chưa trả lời email của tôi. |
Clarify | Làm rõ | “Could you clarify this point?” Bạn có thể làm rõ điểm này không? |
Kindly | Lịch sự, nhã nhặn | “Kindly confirm your availability.” Vui lòng xác nhận thời gian bạn có thể tham gia. |
Tính từ miêu tả công việc và môi trường làm việc
Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Professional | Chuyên nghiệp | “She always maintains a professional attitude.” Cô ấy luôn giữ thái độ chuyên nghiệp. |
Flexible | Linh hoạt | “We offer flexible working hours.” Chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt. |
Collaborative | Có tính hợp tác | “It’s a collaborative working environment.” Đây là môi trường làm việc có tính hợp tác cao. |
Productive | Năng suất | “Today was a very productive day.” Hôm nay là một ngày làm việc rất hiệu quả. |
Stressful | Áp lực | “Quarter-end is always stressful.” Cuối quý luôn rất áp lực. |
Tạm kết
Việc ghi nhớ và sử dụng đúng những từ vựng tiếng Anh công sở không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tạo được hình ảnh chuyên nghiệp, hiện đại trong mắt đồng nghiệp và cấp trên.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học tiếng Anh phù hợp với môi trường công việc thực tế, Tiếng Anh doanh nghiệp tại Optimus là lựa chọn đáng tin cậy.
Gọi ngay 0981030349 để được tư vấn lộ trình học phù hợp với công việc và năng lực hiện tại của bạn.