Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người cảm thấy bối rối khi phải mô tả các mối quan hệ gia đình – đặc biệt là những người họ hàng xa như “anh của ông ngoại”, “ông nội của mẹ”, hay “cháu gọi bằng cô”… Vậy làm sao để diễn đạt đúng những mối quan hệ phức tạp này bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sơ đồ phả hệ bằng tiếng Anh, cách gọi các thành viên trong gia đình theo hệ thống ngôn ngữ phương Tây, cũng như lý do đằng sau mỗi cách gọi.
Vì sao cần hiểu sơ đồ gia đình bằng tiếng Anh?
Người bản ngữ thường không mô tả mối quan hệ gia đình chi tiết như người Việt. Trong khi tiếng Việt phân biệt rõ “bác”, “chú”, “cậu”, “dượng”, “dì”, thì tiếng Anh thường gom lại với một từ chung như uncle hoặc aunt.
Do đó, để nói rõ hơn, người nói tiếng Anh phải dùng thêm tính từ mô tả quan hệ huyết thống, chẳng hạn như maternal (thuộc về mẹ) và paternal (thuộc về cha), hoặc cụ thể hóa bằng cụm danh từ.
Việc hiểu rõ cách gọi trong sơ đồ gia đình giúp bạn:
- Giao tiếp chính xác hơn trong môi trường quốc tế.
- Viết email, bài luận, hoặc giới thiệu bản thân tốt hơn.
- Tăng khả năng diễn đạt trong các đề thi nói (IELTS Speaking Part 2 – Describe a family member…).
Từ vựng cơ bản trong sơ đồ gia đình
Quan hệ huyết thống trực tiếp
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích |
Cha / Bố | Father / Dad | Từ gốc Latin “pater” – nguồn gốc của paternal |
Mẹ | Mother / Mom | Từ gốc Latin “mater” – nguồn gốc của maternal |
Con trai | Son | |
Con gái | Daughter | |
Anh / em trai | Brother | Dùng chung cho cả anh và em |
Chị / em gái | Sister | Dùng chung cho cả chị và em |
Ông bà và thế hệ trước
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Cách hiểu |
Ông nội | Paternal grandfather | Cha của cha (bên nội) |
Bà nội | Paternal grandmother | Mẹ của cha |
Ông ngoại | Maternal grandfather | Cha của mẹ (bên ngoại) |
Bà ngoại | Maternal grandmother | Mẹ của mẹ |
Ông cố (bất kỳ bên nào) | Great-grandfather | “Great” nghĩa là một thế hệ trước nữa |
Bà cố | Great-grandmother | |
Ông sơ / cụ | Great-great-grandfather | Lặp lại “great” theo số thế hệ |
Ví dụ:
- “Ông nội của mẹ” = Maternal paternal grandfather (nói phức tạp)
- Thực tế, người bản xứ sẽ nói đơn giản hơn: My mother’s grandfather.
Anh chị em họ và họ hàng xa
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích |
Anh/chị em họ | Cousin | Không phân biệt giới tính hay lớn nhỏ |
Cháu gọi bằng cô/dì/chú/bác | Niece (cháu gái) / Nephew (cháu trai) | Dành cho con của anh/chị/em mình |
Cô / dì / bác gái | Aunt | Dù là bên nội hay ngoại |
Chú / bác / cậu | Uncle | Dùng chung |
Anh của ông ngoại | Great-uncle | “Great” để chỉ một thế hệ trước bố mẹ |
Con của anh họ | Second cousin | Cùng ông bà cố |
Cháu gọi bằng ông | Grandchild | Gồm cả cháu trai (grandson) và cháu gái (granddaughter) |
Cách diễn đạt mối quan hệ phức tạp
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt chi tiết hơn, người bản xứ thường diễn tả mối quan hệ qua các cụm từ sở hữu. Ví dụ:
- Anh của ông ngoại:
My grandfather’s older brother
(hoặc: My maternal grandfather’s brother – nếu cần rõ bên mẹ) - Ông nội của mẹ:
My mother’s grandfather - Cháu gọi bằng dì:
My aunt’s son/daughter (my cousin)
Lưu ý: Với các mối quan hệ “xa”, người bản ngữ thường ít dùng tên gọi cụ thể mà chuyển sang mô tả bằng mối quan hệ vòng.
Một số cụm từ hữu ích khi mô tả sơ đồ phả hệ
- On my father’s side = Bên nội
- On my mother’s side = Bên ngoại
- We’re first cousins = Anh/chị em họ đời đầu
- She’s my cousin once removed = Cô ấy là con của anh họ (1 đời chênh lệch)
Mẹo ghi nhớ và ứng dụng trong học tập
- Vẽ sơ đồ cây gia đình (Family Tree) để học từ vựng hiệu quả hơn.
- Tập viết đoạn văn giới thiệu gia đình có sử dụng các mối quan hệ cụ thể.
- Khi không biết từ, bạn có thể mô tả mối quan hệ gián tiếp thay vì cố dịch từng từ.
Kết luận
Sơ đồ gia đình bằng tiếng Anh không chỉ là danh sách từ vựng – đó là cách để bạn kết nối với người khác bằng những câu chuyện về chính mình. Việc nắm rõ cách gọi và lý giải mối quan hệ không chỉ giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn, mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp.
Bạn đã bao giờ thử vẽ lại sơ đồ gia đình mình bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy thử làm ngay hôm nay – và xem bạn có thể gọi đúng bao nhiêu người trong gia đình mình nhé!