Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, chủ đề bão và thời tiết cực đoan không chỉ phổ biến trên báo chí mà còn xuất hiện nhiều trong các kỳ thi tiếng Anh (như IELTS) và trong giao tiếp thực tế. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về bão giúp bạn dễ dàng đọc hiểu thông tin, trình bày ý kiến và viết bài luận với nội dung liên quan đến môi trường, thiên tai, và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.
Dưới đây là danh sách các từ vựng thông dụng, dễ áp dụng cùng ví dụ minh họa rõ ràng.
Các loại bão trong tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Storm | Cơn bão nói chung |
Thunderstorm | Bão có sấm sét |
Typhoon | Bão cuồng phong (ở Thái Bình Dương) |
Hurricane | Bão lốc xoáy nhiệt đới – Bão lớn (ở Đại Tây Dương) |
Cyclone | Lốc xoáy nhiệt đới |
Tornado | Vòi rồng, lốc xoáy |
Super typhoon | Siêu bão |
Tropical depression | Áp thấp nhiệt đới |
Gale | Gió mạnh |
Monsoon | Gió mùa |
Tính từ miêu tả thời tiết cực đoan
Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Violent | Dữ dội | “The storm was violent and destructive.” Cơn bão dữ dội và tàn phá nghiêm trọng. |
Severe | Nghiêm trọng | “A severe typhoon hit the coastal area.” Một cơn bão nghiêm trọng đã đổ bộ vào vùng ven biển. |
Devastating | Tàn phá | “The hurricane had devastating effects on the city.” Cơn bão đã gây ra hậu quả tàn phá nặng nề cho thành phố. |
Unpredictable | Khó lường | “Weather has become more unpredictable due to climate change.” Thời tiết ngày càng khó lường do biến đổi khí hậu. |
Sudden | Bất ngờ | “A sudden storm caused flooding in the area.” Một cơn bão bất ngờ gây lũ lụt trong khu vực. |
Mẫu câu giao tiếp – mô tả thời tiết cực đoan
- Have you heard about the super typhoon approaching the Philippines?
Bạn có nghe về siêu bão đang tiến vào Philippines không? - This year we’ve had more thunderstorms than usual.
Năm nay chúng ta có nhiều cơn bão sấm hơn bình thường. - The authorities have issued a warning for heavy rainfall and strong winds.
Chính quyền đã đưa ra cảnh báo mưa lớn và gió mạnh. - We had to cancel the trip due to the unpredictable weather.
Chúng tôi phải huỷ chuyến đi do thời tiết không thể dự đoán.
Gợi ý học từ vựng chủ đề thời tiết hiệu quả
- Xem dự báo thời tiết bằng tiếng Anh hàng ngày (BBC Weather, CNN…)
- Luyện nghe bản tin về thiên tai – lũ lụt, hạn hán, cháy rừng
- Ghi chú từ mới vào sổ và đặt câu ví dụ cá nhân
- Luyện viết đoạn văn ngắn miêu tả thời tiết hôm nay hoặc một trận bão lớn từng biết
Tạm kết
Chủ đề thời tiết – đặc biệt là thời tiết cực đoan như bão – không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn rèn luyện khả năng phản xạ và biểu đạt ý kiến trong các tình huống thực tế và học thuật.
Chương trình Tiếng Anh cho người đi làm tại Optimus tích hợp các chủ đề thời sự và môi trường để giúp học viên giao tiếp tiếng Anh một cách thực tế, tự nhiên và chuyên sâu hơn.
Gọi ngay 0981030349 để được tư vấn khóa học phù hợp với mục tiêu phát triển kỹ năng giao tiếp và từ vựng học thuật của bạn.