Thông tin hay
  1. Home
  2. »
  3. Góc chia sẻ
  4. »
  5. Từ vựng tiếng Anh về bão và thời tiết cực đoan – Dễ hiểu, dễ…

Từ vựng tiếng Anh về bão và thời tiết cực đoan – Dễ hiểu, dễ nhớ

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, chủ đề bão và thời tiết cực đoan không chỉ phổ biến trên báo chí mà còn xuất hiện nhiều trong các kỳ thi tiếng Anh (như IELTS) và trong giao tiếp thực tế. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về bão giúp bạn dễ dàng đọc hiểu thông tin, trình bày ý kiến và viết bài luận với nội dung liên quan đến môi trường, thiên tai, và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.

Dưới đây là danh sách các từ vựng thông dụng, dễ áp dụng cùng ví dụ minh họa rõ ràng.

Các loại bão trong tiếng Anh

Các loại bão trong tiếng Anh

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
StormCơn bão nói chung
ThunderstormBão có sấm sét
TyphoonBão cuồng phong (ở Thái Bình Dương)
HurricaneBão lốc xoáy nhiệt đới – Bão lớn (ở Đại Tây Dương)
CycloneLốc xoáy nhiệt đới
TornadoVòi rồng, lốc xoáy
Super typhoonSiêu bão
Tropical depressionÁp thấp nhiệt đới
GaleGió mạnh
MonsoonGió mùa

Tính từ miêu tả thời tiết cực đoan

Tính từ miêu tả thời tiết cực đoan

Tính từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
ViolentDữ dội“The storm was violent and destructive.”
Cơn bão dữ dội và tàn phá nghiêm trọng.
SevereNghiêm trọng“A severe typhoon hit the coastal area.”
Một cơn bão nghiêm trọng đã đổ bộ vào vùng ven biển.
DevastatingTàn phá“The hurricane had devastating effects on the city.”
Cơn bão đã gây ra hậu quả tàn phá nặng nề cho thành phố.
UnpredictableKhó lường“Weather has become more unpredictable due to climate change.”
Thời tiết ngày càng khó lường do biến đổi khí hậu.
SuddenBất ngờ“A sudden storm caused flooding in the area.”
Một cơn bão bất ngờ gây lũ lụt trong khu vực.

Mẫu câu giao tiếp – mô tả thời tiết cực đoan

  • Have you heard about the super typhoon approaching the Philippines?
    Bạn có nghe về siêu bão đang tiến vào Philippines không?
  • This year we’ve had more thunderstorms than usual.
    Năm nay chúng ta có nhiều cơn bão sấm hơn bình thường.
  • The authorities have issued a warning for heavy rainfall and strong winds.
    Chính quyền đã đưa ra cảnh báo mưa lớn và gió mạnh.
  • We had to cancel the trip due to the unpredictable weather.
    Chúng tôi phải huỷ chuyến đi do thời tiết không thể dự đoán.

Gợi ý học từ vựng chủ đề thời tiết hiệu quả

  • Xem dự báo thời tiết bằng tiếng Anh hàng ngày (BBC Weather, CNN…)
  • Luyện nghe bản tin về thiên tai – lũ lụt, hạn hán, cháy rừng
  • Ghi chú từ mới vào sổ và đặt câu ví dụ cá nhân
  • Luyện viết đoạn văn ngắn miêu tả thời tiết hôm nay hoặc một trận bão lớn từng biết

Tạm kết

Chủ đề thời tiết – đặc biệt là thời tiết cực đoan như bão – không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn rèn luyện khả năng phản xạ và biểu đạt ý kiến trong các tình huống thực tế và học thuật.

Chương trình Tiếng Anh cho người đi làm tại Optimus tích hợp các chủ đề thời sự và môi trường để giúp học viên giao tiếp tiếng Anh một cách thực tế, tự nhiên và chuyên sâu hơn.

Gọi ngay 0981030349 để được tư vấn khóa học phù hợp với mục tiêu phát triển kỹ năng giao tiếp và từ vựng học thuật của bạn.

4.2/5 - (41 lượt đánh giá)
Facebook
LinkedIn
Threads
Pinterest
Telegram

Optimus Education là tổ chức Giáo dục và đào tạo Anh ngữ – Kỹ năng chuyên nghiệp cho Doanh nghiệp, người đi làm, người lớn, trẻ em,… và là đối tác giảng dạy tại nhiều trường đại học tại TP.HCM.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trực tiếp nghiên cứu, giảng dạy và đào tạo, Optimus đã có được hàng ngàn khách hàng, học viên tin tưởng lựa chọn Optimus để cải thiện và nâng cao năng lực Anh ngữ.

Đăng ký
Thông báo
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Đăng ký nhận tư vấn từ Optimus

Zalo Chat Icon Zalo Chat Messenger Chat Icon Facebook Chat Phone Call Icon Gọi điện
Liên hệ
Zalo Icon Messenger Icon Phone Icon
×