Trong môi trường sản xuất hiện đại, nhiều nhà máy, xưởng hoặc khu công nghiệp có sự tham gia của kỹ sư, giám sát, khách hàng hoặc chuyên gia đến từ nước ngoài. Vì vậy, giao tiếp tiếng Anh trong nhà máy là kỹ năng quan trọng giúp người lao động, tổ trưởng và quản lý làm việc hiệu quả, tránh hiểu nhầm và tăng tính chuyên nghiệp.
Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong nhà máy và bảng từ vựng thiết yếu theo từng tình huống thực tế.
Mẫu câu tiếng Anh dùng trong công việc sản xuất hàng ngày
- What’s the status of this machine?
Tình trạng của máy này thế nào? - Please check the raw materials before starting.
Vui lòng kiểm tra nguyên liệu trước khi bắt đầu. - There is a problem with the conveyor belt.
Có sự cố với băng chuyền. - We need to fix this error before the next shift.
Chúng ta cần sửa lỗi này trước ca làm tiếp theo. - Let’s take a 10-minute break.
Mọi người nghỉ 10 phút nhé. - This part does not meet the quality standard.
Bộ phận này không đạt tiêu chuẩn chất lượng. - How many units have been produced today?
Hôm nay đã sản xuất được bao nhiêu đơn vị?
Từ vựng tiếng Anh trong nhà máy theo chủ đề
Máy móc & thiết bị
- Conveyor belt: Băng chuyền
- Machine: Máy móc
- Forklift: Xe nâng hàng
- Tool: Dụng cụ
- Control panel: Bảng điều khiển
- Packaging line: Dây chuyền đóng gói
Vật liệu & sản phẩm
- Raw materials: Nguyên liệu
- Components : Linh kiện, bộ phận
- Finished goods: Sản phẩm hoàn thiện
- Defective item: Sản phẩm lỗi
An toàn & bảo trì
- Safety gear: Đồ bảo hộ
- Gloves: Găng tay
- Maintenance: Bảo trì
- Fire extinguisher: Bình chữa cháy
- Safety procedure: Quy trình an toàn
Các từ viết tắt thông dụng trong ngành sản xuất
Viết tắt | Ý nghĩa tiếng Anh | Dịch nghĩa |
BOM | Bill of Materials | Danh sách nguyên vật liệu |
SOP | Standard Operating Procedure | Quy trình vận hành tiêu chuẩn |
KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số hiệu suất chính |
QC | Quality Control | Kiểm soát chất lượng |
QA | Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng |
FIFO | First In, First Out | Nhập trước, xuất trước |
OEE | Overall Equipment Effectiveness | Hiệu suất tổng thể thiết bị |
SKU | Stock Keeping Unit | Mã hàng tồn kho |
TQM | Total Quality Management | Quản lý chất lượng toàn diện |
Xem thêm: 25 từ viết tắt tiếng Anh phổ biến trong ngành sản xuất
Mẫu hội thoại đơn giản (Worker – Supervisor)
Supervisor: “Did you complete the quality check?”
Worker: “Yes, all items meet the standard.”
– Anh đã kiểm tra chất lượng chưa? – Rồi ạ, tất cả sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn.
Worker: “We’re running out of raw materials.”
Supervisor: “I’ll inform the warehouse to send more.”
– Nguyên liệu sắp hết rồi. – Tôi sẽ báo kho gửi thêm.
Supervisor: “Can you stay for overtime today?”
Worker: “Sure. I’m available.”
– Hôm nay anh có thể tăng ca không? – Dạ được, em rảnh ạ.
Tạm kết
Dù bạn là công nhân, kỹ thuật viên hay quản lý, việc hiểu và sử dụng đúng mẫu câu tiếng Anh trong nhà máy sẽ giúp quy trình làm việc trôi chảy, tránh nhầm lẫn và tăng sự chuyên nghiệp khi làm việc với người nước ngoài.
Chương trình Tiếng Anh cho người đi làm tại Optimus có các khoá học thiết kế riêng cho doanh nghiệp sản xuất và nhà máy, giúp học viên luyện phản xạ tiếng Anh đúng tình huống thực tế. Xem chi tiết tại: https://optimus.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-cho-nguoi-di-lam-english-for-work/
Gọi ngay 0981030349 để được tư vấn chương trình học tiếng Anh phù hợp cho đội ngũ trong nhà máy hoặc khu công nghiệp của bạn.