Thông tin hay
  1. Home
  2. »
  3. Góc chia sẻ
  4. »
  5. Lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh là gì? – Từ vựng, mẫu câu và hội…

Lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh là gì? – Từ vựng, mẫu câu và hội thoại thực tế

Vào mỗi dịp Quốc khánh hay những ngày lễ trọng đại, hình ảnh đoàn quân diễu binh trang nghiêm tiến bước đã trở thành biểu tượng của niềm tự hào dân tộc Việt Nam. Đặc biệt, ngày 30/4 – Ngày Giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước, lễ diễu binh mang ý nghĩa thiêng liêng hơn bao giờ hết, nhất là khi năm 2025 đánh dấu 50 năm thống nhất.

Vậy lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh nói như thế nào? Duyệt binh dịch ra sao trong tiếng Anh?

Cùng khám phá chi tiết từ vựng, cấu trúc câu mẫu và hội thoại thực tế qua bài viết dưới đây!

Lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh gọi là gì?

Diễu binh là hoạt động được tổ chức để trình diễn sức mạnh của quân đội, thể hiện sự đoàn kết và tự hào dân tộc. Đây là một sự kiện lớn có sự tham gia của các lực lượng vũ trang, trang bị quân sự, và thường diễn ra trên các đường phố chính, trước sự chứng kiến của đông đảo công chúng. Lễ diễu binh không chỉ có sự tham gia của quân đội mà còn có các đội nhạc, xe tăng, vũ khí, và màn trình diễn các đơn vị quân sự. Đây là một hoạt động mở rộng mang tính nghi lễ và thường được tổ chức vào các ngày lễ quan trọng như Ngày Giải phóng miền Nam, Ngày Quốc khánh, v.v.

Trong tiếng Anh, bạn có thể diễn đạt “lễ diễu binh ngày 30/4” bằng:

  • The April 30th military parade
  • hoặc The military parade on April 30th to commemorate the Reunification Day

Ngoài ra, lưu ý:

  • Military parade: diễu binh quân đội
  • Festival parade / street parade: diễu hành lễ hội hoặc diễu hành dân sự.

Ví dụ:

A spectacular military parade will be held on April 30th, 2025 to celebrate the 50th anniversary of Vietnam’s reunification.
(Lễ diễu binh hoành tráng sẽ được tổ chức vào ngày 30/4/2025 để kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước Việt Nam.)

Duyệt binh tiếng Anh là gì
Ảnh minh hoạ diễu binh, diễu hành (Ảnh: Nam Anh – Báo Dân Trí).

Duyệt binh tiếng Anh là gì?

Duyệt binh là một hoạt động quân sự mang tính chất kiểm tra, duyệt qua các đội hình quân đội trong một lễ kỷ niệm hoặc sự kiện đặc biệt. Trong duyệt binh, các quan chức quân đội, thường là các sĩ quan cấp cao, sẽ kiểm tra và duyệt qua đội ngũ quân sự để đảm bảo các đội ngũ quân đội luôn sẵn sàng và kỷ luật. Đây là một buổi lễ trang trọng, không có sự tham gia của công chúng như diễu binh, mà thường chỉ diễn ra trong các khuôn viên quân sự hoặc khu vực có tính bảo mật cao.

Trong tiếng Anh, “duyệt binh” được diễn đạt bằng:

  • Review the troops: duyệt đội hình quân đội
  • Military inspection: kiểm tra quân sự (trang trọng)

Ví dụ:

Minister of National Defense reviewed the troops during the commemorative ceremony.
(Bộ trưởng Bộ quốc phòng đã duyệt đội hình quân đội trong lễ kỷ niệm.)

Lễ diễu binh 304 tiếng Anh là gì
Ảnh minh hoạ duyệt binh (Ảnh: Bảo Quyên – Báo Dân Trí).

Từ vựng mở rộng về lễ diễu binh 30/4

Dưới đây là những từ vựng quan trọng giúp bạn mô tả lễ diễu binh đầy đủ hơn:

Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
military paradelễ diễu binh quân đội
national celebrationlễ kỷ niệm quốc gia
soldiersbinh lính
armed forceslực lượng vũ trang
formationđội hình
march in formationdiễu hành theo đội hình
salutechào cờ, chào nghiêm
flag-raising ceremonylễ thượng cờ
review the troopsduyệt binh
military inspectionkiểm tra quân sự
dignitariesquan chức cấp cao
honor guardsđội danh dự
marching bandsđội nhạc diễu hành
armored vehiclesxe thiết giáp
national prideniềm tự hào dân tộc
patriotic spirittinh thần yêu nước

Các mẫu câu tiếng Anh hay dùng khi nói về lễ diễu binh

Một số cấu trúc câu bạn có thể áp dụng khi mô tả lễ diễu binh:

  • Thousands of troops marched in synchronization, proudly carrying the national flag through the city’s main avenue.
    (Hàng ngàn binh sĩ diễu hành đồng bộ, tự hào rước quốc kỳ dọc theo đại lộ chính.)
  • The ceremony began with a solemn flag-raising, followed by an impressive display of armored vehicles and military units.
    (Buổi lễ bắt đầu với lễ thượng cờ trang nghiêm, sau đó là màn trình diễn ấn tượng của các đơn vị quân đội.)
  • The military parade highlighted the strength and solidarity of the nation.
    (Lễ diễu binh làm nổi bật sức mạnh và sự đoàn kết của đất nước.)

Hội thoại mẫu về lễ diễu binh 30/4

Hội thoại 1: Hai sinh viên trò chuyện sau buổi lễ

Nam: Did you see the military parade yesterday for Reunification Day?
Lan: Yes, I did! It was breathtaking. I loved the way the soldiers marched so perfectly in unison.
Nam: Same here. The atmosphere was full of pride and excitement.
Lan: My favorite moment was when the veterans joined the parade. It was so emotional.
Nam: Totally agree! It made me appreciate our history even more.

Từ vựng nổi bật:

  • breathtaking: ngoạn mục
  • march in unison: diễu hành đồng bộ
  • veterans: cựu chiến binh
  • emotional: xúc động
  • appreciate history: trân trọng lịch sử

Tạm dịch:

Nam: Bạn có xem lễ diễu binh nhân ngày Thống nhất hôm qua không?
Lan: Có chứ! Thật sự ngoạn mục. Mình rất thích cách các binh sĩ diễu hành đồng bộ hoàn hảo.
Nam: Mình cũng vậy. Không khí ngập tràn niềm tự hào và sự phấn khích.
Lan: Khoảnh khắc mình thích nhất là khi các cựu chiến binh tham gia đoàn diễu hành. Thật sự rất xúc động.
Nam: Hoàn toàn đồng ý! Nó khiến mình càng thêm trân trọng lịch sử của chúng ta.

Hội thoại 2: Giao tiếp với du khách quốc tế

Visitor: I heard there was a major event in Vietnam on April 30th. What was it about?
You: It was a huge military parade to celebrate our Reunification Day — the 50th anniversary this year.
Visitor: Wow, that must have been impressive. Were there tanks and helicopters on display?
You: Absolutely! Plus, thousands of soldiers and performances that showed our national pride.
Visitor: Sounds amazing. I would love to attend it someday.
You: You definitely should! It’s an unforgettable experience.

Từ vựng nổi bật:

  • major event: sự kiện lớn
  • on display: được trưng bày
  • national pride: niềm tự hào dân tộc
  • unforgettable experience: trải nghiệm không thể quên

Tạm dịch:

Du khách: Tôi nghe nói có một sự kiện lớn ở Việt Nam vào ngày 30/4. Đó là sự kiện gì vậy?
Bạn: Đó là một lễ diễu binh lớn để kỷ niệm Ngày Thống nhất của chúng tôi – năm nay là kỷ niệm 50 năm.
Du khách: Ồ, chắc hẳn rất ấn tượng. Có xe tăng và trực thăng trưng bày không?
Bạn: Dĩ nhiên! Ngoài ra còn có hàng ngàn binh sĩ và các tiết mục biểu diễn thể hiện niềm tự hào dân tộc của chúng tôi.
Du khách: Nghe tuyệt vời quá. Tôi rất muốn được tham dự một lần.
Bạn: Bạn nhất định nên thử! Đó là một trải nghiệm không thể quên.

Hội thoại 3: Giáo viên hỏi – học sinh trả lời

Teacher: Can anyone tell me why April 30th is important for Vietnam?
Student: It marks the reunification of our country after the war.
Teacher: Correct! And how do we usually celebrate this day?
Student: We organize military parades, flag-raising ceremonies, and sometimes fireworks at night.
Teacher: Excellent answer. Who usually leads the parade?
Student: High-ranking officers and veteran soldiers.

Từ vựng nổi bật:

  • mark the reunification: đánh dấu sự thống nhất
  • organize military parades: tổ chức lễ diễu binh
  • high-ranking officers: sĩ quan cấp cao
  • veteran soldiers: cựu chiến binh

Tạm dịch:

Giáo viên: Có ai có thể cho thầy/cô biết tại sao ngày 30/4 lại quan trọng đối với Việt Nam không?
Học sinh: Vì đó là ngày đánh dấu sự thống nhất đất nước của chúng ta sau chiến tranh.
Giáo viên: Chính xác! Vậy chúng ta thường tổ chức những hoạt động gì vào ngày này?
Học sinh: Chúng ta thường tổ chức lễ diễu binh, lễ thượng cờ và đôi khi còn có bắn pháo hoa vào buổi tối.
Giáo viên: Trả lời rất tốt. Vậy ai thường dẫn đầu đoàn diễu binh?
Học sinh: Các sĩ quan cấp cao và cựu chiến binh ạ.

Tips ứng dụng từ vựng và hội thoại vào thực tế

Để ghi nhớ chủ đề lễ diễu binh 30/4 hiệu quả hơn:

  • Tự ghi âm các đoạn hội thoại mẫu và luyện đọc lặp lại mỗi ngày
  • Tạo đoạn văn ngắn tả lễ diễu binh bạn từng xem hoặc muốn tham gia
  • Dùng flashcard chia nhóm từ theo chủ đề để ôn tập nhanh
  • Luyện kỹ năng speaking bằng cách mô phỏng trả lời tình huống hội thoại

Ví dụ luyện viết:

“During the parade, soldiers marched proudly while carrying the national flag, showcasing the pride and unity of the Vietnamese people.”

Kết luận

Lễ diễu binh 30/4 không chỉ là một cuộc diễu hành kỷ niệm, mà còn là biểu tượng sống động cho lòng yêu nước, sự hy sinh và khát vọng vươn lên của dân tộc Việt Nam.

Việc thành thạo các cụm từ như military parade, review the troops, cùng các mẫu hội thoại thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh, đồng thời hiểu sâu sắc hơn giá trị lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Hãy tiếp tục luyện tập và ứng dụng linh hoạt để biến vốn tiếng Anh của mình thành công cụ kết nối thế giới!

Để biết thêm nhiều thông tin thú vị về học tiếng Anh, hãy Follow Fanpage Optimus Education hoặc tham gia Group Học tiếng Anh theo chủ đề với Giáo viên nước ngoài bạn nhé!

4.2/5 - (21 lượt đánh giá)
Facebook
LinkedIn
Threads
Pinterest
Telegram

Optimus Education là tổ chức Giáo dục và đào tạo Anh ngữ – Kỹ năng chuyên nghiệp cho Doanh nghiệp, người đi làm, người lớn, trẻ em,… và là đối tác giảng dạy tại nhiều trường đại học tại TP.HCM.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trực tiếp nghiên cứu, giảng dạy và đào tạo, Optimus đã có được hàng ngàn khách hàng, học viên tin tưởng lựa chọn Optimus để cải thiện và nâng cao năng lực Anh ngữ.

Đăng ký
Thông báo
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Đăng ký nhận tư vấn từ Optimus

Zalo Chat Icon Zalo Chat Messenger Chat Icon Facebook Chat Phone Call Icon Gọi điện
Liên hệ
Zalo Icon Messenger Icon Phone Icon
×