Trong chu trình bán hàng, báo giá, thương lượng và ký hợp đồng là những bước cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số và mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Đối với các doanh nghiệp hoạt động quốc tế, kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành Sales là yêu cầu bắt buộc – không chỉ để thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn để đảm bảo không có sai sót trong thông tin hay pháp lý.
Dưới đây là những cụm từ và mẫu câu tiếng Anh thông dụng mà đội ngũ Kinh doanh nên thành thạo khi làm việc với đối tác, khách hàng nước ngoài.
Cụm từ tiếng Anh thường dùng trong báo giá (Quotation)
CỤM TỪ | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
price quotation | bảng báo giá |
valid until | có hiệu lực đến ngày… |
subject to change | có thể thay đổi (thường đi kèm giá) |
unit price | đơn giá |
bulk discount | chiết khấu số lượng lớn |
lead time | thời gian giao hàng |
ex-works / FOB / CIF | điều kiện giao hàng (Incoterms) |
payment terms | điều khoản thanh toán |
net price | giá sau chiết khấu |
additional charges may apply | có thể phát sinh phụ phí |
Mẫu câu khi gửi báo giá bằng tiếng Anh
- “Please find attached our latest price quotation for your reference.”
- “This quotation is valid until June 30, 2025.”
- “The prices above are exclusive of VAT and shipping fees.”
- “We are pleased to offer a 10% discount for orders over 1,000 units.”
- “Should you have any further questions, feel free to contact us.”
Cụm từ thường dùng trong đàm phán & thương lượng giá
CỤM TỪ | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
negotiate terms | thương lượng điều khoản |
flexible pricing | giá linh hoạt |
minimum order quantity (MOQ) | số lượng đặt hàng tối thiểu |
customized package | gói điều chỉnh theo nhu cầu |
win-win solution | giải pháp đôi bên cùng có lợi |
price adjustment | điều chỉnh giá |
counter offer | đề nghị phản hồi (giá đối ứng) |
special deal | ưu đãi đặc biệt |
long-term cooperation | hợp tác lâu dài |
Mẫu câu trong thương lượng và chốt đơn hàng
- “We appreciate your interest and would love to offer you a special rate.”
- “Could we agree on a 5% discount if the contract lasts 12 months?”
- “We’re willing to adjust the pricing if you commit to a higher volume.”
- “Let’s find a win-win solution that works for both sides.”
- “Shall we move forward with the proposal and finalize the agreement?”
Cụm từ và mẫu câu trong hợp đồng (Contract)
CỤM TỪ | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
terms and conditions | các điều khoản và điều kiện |
effective date | ngày bắt đầu hiệu lực |
contract duration | thời hạn hợp đồng |
renewal clause | điều khoản gia hạn |
termination clause | điều khoản chấm dứt |
breach of contract | vi phạm hợp đồng |
governing law | luật điều chỉnh |
mutual agreement | sự đồng thuận đôi bên |
Mẫu câu sử dụng:
- “The contract shall be effective from the date of signature.”
- “All changes must be made in writing and agreed upon by both parties.”
- “This agreement is governed by the laws of Vietnam.”
- “Please review the terms and let us know if any adjustments are needed.”
Tạm kết
Việc sử dụng đúng từ ngữ trong báo giá và hợp đồng không chỉ giúp nhân viên Sales thể hiện sự chuyên nghiệp, mà còn tránh hiểu lầm, tăng tỷ lệ chốt đơn và xây dựng niềm tin với khách hàng quốc tế.
Nếu doanh nghiệp bạn đang muốn:
- Nâng cấp khả năng giao tiếp thương mại tiếng Anh cho đội ngũ kinh doanh
- Thiết kế chương trình học gắn liền với thực tế công việc
- Đào tạo bài bản nhưng linh hoạt về thời gian và chi phí
Hãy để Optimus đồng hành cùng bạn với chương trình tiếng Anh doanh nghiệp – giải pháp học tiếng Anh chuyên sâu theo phòng ban, đảm bảo ứng dụng thực tế 100%.
Gọi ngay 0981030349 để được tư vấn chương trình phù hợp với phòng Kinh doanh của bạn.
Đọc tiếp:
- Từ vựng tiếng Anh trong chăm sóc khách hàng & xử lý khiếu nại – dành cho nhân viên Sales
- Cách viết email tiếng Anh chuyên nghiệp cho nhân viên Kinh doanh – mẫu & hướng dẫn