Trong môi trường làm việc tại nhà máy, xưởng sản xuất hay công ty công nghiệp, tiếng Anh ngày càng trở thành công cụ quan trọng để giao tiếp với quản lý, kỹ sư nước ngoài, nhà cung cấp và khách hàng quốc tế. Việc sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành giúp tăng hiệu quả làm việc, đảm bảo an toàn và thể hiện sự chuyên nghiệp.
Bài viết này tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất – chia theo bộ phận, vị trí, quy trình và giao tiếp hằng ngày.
Từ vựng về các bộ phận trong công ty sản xuất bằng tiếng Anh
Bộ phận | Tên tiếng Anh |
Bộ phận sản xuất | Production Department |
Bộ phận kỹ thuật | Engineering Department |
Bộ phận kiểm tra chất lượng | Quality Control Department (QC) |
Bộ phận bảo trì | Maintenance Department |
Bộ phận kho vận | Warehouse & Logistics Department |
Bộ phận kế hoạch sản xuất | Production Planning Department |
Phòng nhân sự | Human Resources Department |
Phòng mua hàng | Purchasing Department |
Phòng xuất nhập khẩu | Import – Export Department |
Ban giám đốc | Management Board |
Các vị trí và chức danh phổ biến trong công ty sản xuất
Tên vị trí | Tiếng Anh |
Công nhân | Worker / Operator |
Quản lý xưởng | Factory Manager |
Tổ trưởng | Team Leader |
Kỹ sư sản xuất | Production Engineer |
Kỹ sư chất lượng | Quality Engineer |
Kỹ thuật viên bảo trì | Maintenance Technician |
Nhân viên kho | Warehouse Staff |
Nhân viên nhập liệu | Data Entry Staff |
Quản đốc | Supervisor |
Giám sát sản xuất | Production Supervisor |
Từ vựng về quy trình và hoạt động sản xuất
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Assembly line | Dây chuyền lắp ráp |
Raw materials | Nguyên liệu đầu vào |
Finished goods | Hàng hóa hoàn thiện |
Downtime | Thời gian ngừng máy |
Defect | Lỗi sản phẩm |
Specification | Thông số kỹ thuật |
Quality inspection | Kiểm tra chất lượng |
Safety equipment | Thiết bị an toàn |
Work order | Lệnh sản xuất |
Packaging | Đóng gói |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà máy, xưởng sản xuất
- Please wear your safety helmet at all times: Vui lòng luôn đội mũ bảo hộ.
- The machine needs maintenance: Máy cần được bảo trì.
- We have a problem with the production line: Chúng tôi gặp sự cố với dây chuyền sản xuất.
- This part does not meet the specification: Bộ phận này không đạt thông số kỹ thuật.
- Can you send me the daily production report?: Bạn có thể gửi tôi báo cáo sản xuất hàng ngày không?
- Let’s finish the packaging before 5 p.m.: Hãy hoàn tất khâu đóng gói trước 5 giờ chiều.
- All workers must attend the safety training tomorrow: Tất cả công nhân phải tham gia buổi đào tạo an toàn ngày mai.
Tạm kết
Sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giúp bạn giao tiếp chính xác hơn, xử lý công việc hiệu quả hơn và mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong môi trường sản xuất, chương trình Tiếng Anh doanh nghiệp tại Optimus có lộ trình thiết kế riêng cho các nhà máy, khu công nghiệp với nội dung sát thực tế, huấn luyện cả từ vựng chuyên ngành lẫn kỹ năng giao tiếp trong công việc.
Gọi ngay 0981030349 để được tư vấn chương trình đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp sản xuất của bạn.