Chủ đề thời tiết (weather) là một trong những nội dung quen thuộc và thú vị với trẻ em khi bắt đầu làm quen với tiếng Anh. Không chỉ gần gũi, từ vựng về thời tiết còn giúp các con luyện phát âm, hình thành câu đơn giản và phản xạ khi giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là danh sách từ vựng về thời tiết tiếng Anh dành cho trẻ từ 4–10 tuổi, được phân loại dễ hiểu, có phiên âm và ví dụ minh họa.
Từ vựng tiếng Anh chỉ hiện tượng thời tiết cơ bản

Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Sunny | Nắng | /ˈsʌni/ |
Rainy | Mưa | /ˈreɪni/ |
Cloudy | Nhiều mây | /ˈklaʊdi/ |
Windy | Gió | /ˈwɪndi/ |
Stormy | Bão | /ˈstɔːrmi/ |
Snowy | Tuyết | /ˈsnoʊi/ |
Foggy | Sương mù | /ˈfɑːɡi/ |
Hot | Nóng | /hɑːt/ |
Cold | Lạnh | /koʊld/ |
Warm | Ấm áp | /wɔːrm/ |
Cool | Mát mẻ | /kuːl/ |
Mẫu câu đơn giản nói về thời tiết
- It’s sunny today!
Hôm nay trời nắng! - Is it rainy in the morning?
Sáng nay có mưa không? - I like snowy weather.
Con thích thời tiết có tuyết. - It’s cold. Please wear your jacket!
Trời lạnh rồi. Con mặc áo khoác vào nhé! - Look! It’s windy. The trees are moving.
Nhìn kìa! Trời nhiều gió, cây đang đung đưa.
Hoạt động học tiếng Anh về thời tiết dành cho trẻ
- Vẽ tranh minh họa thời tiết kèm từ tiếng Anh bên dưới
- Dán thẻ từ vựng ở cửa sổ để quan sát thời tiết thật mỗi sáng
- Chơi game đoán từ (flashcards, memory game)
- Hát các bài hát tiếng Anh chủ đề thời tiết như: “Rain, Rain, Go Away”, “What’s the Weather Like Today?”
Tạm kết
Việc học từ vựng tiếng Anh về thời tiết giúp trẻ vừa làm quen với ngôn ngữ, vừa kết nối với thế giới xung quanh thông qua những điều gần gũi nhất.
Tại Optimus English Village, trẻ sẽ được học tiếng Anh thông qua hoạt động, dự án và trò chơi giúp ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
Gọi ngay (028)22148190 để được tư vấn chương trình tiếng Anh thiếu nhi hiệu quả và đầy cảm hứng!